video king ngạc
Nghĩa của từ Kinh ngạc - Từ điển Việt - Việt
Hồi phục đáng kinh ngạc. Không đổ vỡ như nhiều cảnh báo hồi đầu năm 2022, nền kinh tế Nga dưới thời Tổng thống Vladimir Putin được đánh giá tăng trưởng ấn tượng trong bối cảnh phải chịu các lệnh trừng phạt từ phương Tây.. Theo số liệu của Ngân hàng Thế giới (WB), kinh tế Nga tăng trưởng vượt trội ...
Tra từ: ngạc - Từ điển Hán Nôm
Phép dịch "kinh ngạc" thành Tiếng Anh. aghast, amazed, astonished là các bản dịch hàng đầu của "kinh ngạc" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Khi nghe những lời của cô gái ấy: "Tất cả đều đứng yên đầy kinh ngạc. ↔ Listen to her own words: "All stood aghast.
Mặt kinh ngạc Biểu tượng cảm xúc - Emojigraph
Check 'làm kinh ngạc' translations into English. Look through examples of làm kinh ngạc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
đáng kinh ngạc trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe
to be surprised, to be astonished. ngạc nhiên. Categories: Sino-Vietnamese words. Vietnamese terms with IPA pronunciation. Vietnamese lemmas. Vietnamese verbs.